Có 3 kết quả:

塑胶 sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ塑膠 sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ素交 sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ

1/3

Từ điển phổ thông

keo dán nhựa

Từ điển Trung-Anh

(1) plastic
(2) synthetic resin
(3) plastic cement

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

keo dán nhựa

Từ điển Trung-Anh

(1) plastic
(2) synthetic resin
(3) plastic cement

Bình luận 0

sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người bạn vẫn chơi với nhau từ trước

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0